Thứ Năm, 21/09/2023Mới nhất
FIFA

Bảng xếp hạng Fifa bóng đá Nam

Các đội không hoạt động trong hơn bốn năm không xuất hiện trên bảng
Thứ hạng Việt Nam: 95
TTTổng điểm sortĐiểm trướcsort+/-sortKhu vực
11843.731843.730Nam Mỹ
21843.541843.540Châu Âu
31828.271828.270Nam Mỹ
41797.391797.390Châu Âu
51788.551788.550Châu Âu
61742.551742.550Châu Âu
71731.231731.230Châu Âu
81726.581726.580Châu Âu
91718.251718.250Châu Âu
101703.451703.450Châu Âu
11
Hoa Kỳ
Hoa Kỳ
1674.481673.341.14Bắc Trung Mỹ
121665.591639.1926.40Bắc Trung Mỹ
131661.121661.120Châu Âu
141655.51655.50Châu Phi
151636.321636.320Châu Âu
161633.131633.130Nam Mỹ
17
Colombia
Colombia
1624.911624.910Nam Mỹ
181612.611612.610Châu Phi
191597.371597.370Châu Âu
201595.961595.960Châu Á
21
Peru
Peru
1561.21561.20Nam Mỹ
221556.591556.590Châu Á
23
Thụy Điển
Thụy Điển
1547.111547.110Châu Âu
241541.251541.250Châu Âu
251539.031539.030Châu Âu
261536.991536.990Châu Âu
271530.451530.450Châu Á
281529.31529.30Châu Á
29
Áo
Áo
1528.061528.060Châu Âu
30
Scotland
Scotland
1520.241520.240Châu Âu
311516.661516.660Châu Phi
32
Chile
Chile
1511.311511.310Nam Mỹ
33
Algeria
Algeria
1511.231511.230Châu Phi
341509.891509.890Châu Phi
351506.041506.040Châu Âu
36
Hungary
Hungary
1504.571504.570Châu Âu
37
SÉC
SÉC
1503.691503.690Châu Âu
381495.531495.530Châu Âu
39
Nigeria
Nigeria
1486.481486.480Châu Phi
401486.471486.470Nam Mỹ
41
Turkey
Turkey
1484.471484.470Châu Âu
421470.971470.970Châu Phi
431458.581454.124.46Bắc Trung Mỹ
44
Na Uy
Na Uy
1458.471458.470Châu Âu
45
Panama
Panama
1453.941399.2354.71Bắc Trung Mỹ
461453.561478.3-24.74Bắc Trung Mỹ
47
Slovakia
Slovakia
1447.051447.050Châu Âu
48
Romania
Romania
1443.981443.980Châu Âu
49
Paraguay
Paraguay
1442.641442.640Nam Mỹ
50
Greece
Greece
1441.061441.060Châu Âu
51
Mali
Mali
1438.011438.010Châu Phi
52
Bờ Biển Ngà
Bờ Biển Ngà
1433.381433.380Châu Phi
53
Ireland
Ireland
1426.261426.260Châu Âu
54
Saudi Arabia
Saudi Arabia
1421.461421.460Châu Á
55
Phần Lan
Phần Lan
1419.471419.470Châu Âu
56
Burkina Faso
Burkina Faso
1419.181419.180Châu Phi
57
Venezuela
Venezuela
1417.231417.230Nam Mỹ
58
Jamaica
Jamaica
1409.731367.8341.90Bắc Trung Mỹ
591395.571393.522.05Châu Á
601391.131391.130Châu Phi
61
Slovenia
Slovenia
1391.041391.040Châu Âu
621381.11381.10Châu Âu
63
Nam Phi
Nam Phi
1368.251369.49-1.24Châu Phi
64
Northern Ireland
Northern Ireland
1361.171361.170Châu Âu
65
Albania
Albania
1357.391357.390Châu Âu
66
Cape Verde
Cape Verde
1354.651354.650Châu Phi
67
Iceland
Iceland
1352.981352.980Châu Âu
68
Macedonia
Macedonia
1350.531350.530Châu Âu
69
Congo DR
Congo DR
1350.111350.110Châu Phi
70
Iraq
Iraq
1345.211345.210Châu Á
71
Montenegro
Montenegro
1343.451343.450Châu Âu
721336.281336.280Châu Á
73
Oman
Oman
1332.451332.450Châu Á
74
Uzbekistan
Uzbekistan
1327.581327.580Châu Á
75
El Salvador
El Salvador
1325.471317.647.83Bắc Trung Mỹ
76
Israel
Israel
1323.811323.810Châu Âu
77
Bulgaria
Bulgaria
1315.481315.480Châu Âu
78
Georgia
Georgia
1312.81312.80Châu Âu
79
Honduras
Honduras
1309.231296.4212.81Bắc Trung Mỹ
80
Trung Quốc
Trung Quốc
1304.781304.780Châu Á
81
Guinea
Guinea
1296.751296.750Châu Phi
82
Jordan
Jordan
1296.261296.260Châu Á
83
Bolivia
Bolivia
1295.091295.090Nam Mỹ
84
Zambia
Zambia
1293.771290.23.57Châu Phi
85
Gabon
Gabon
1285.251285.250Châu Phi
86
Bahrain
Bahrain
1282.051282.050Châu Á
87
Haiti
Haiti
1272.641275.96-3.32Bắc Trung Mỹ
88
Curaçao
Curaçao
1267.871267.870Bắc Trung Mỹ
89
Luxembourg
Luxembourg
1262.721262.720Châu Âu
90
Armenia
Armenia
1252.61252.60Châu Âu
91
Guinea Xích Đạo
Guinea Xích Đạo
1251.831251.830Châu Phi
92
Uganda
Uganda
1250.321250.320Châu Phi
93
Benin
Benin
1248.131248.130Châu Phi
94
Syria
Syria
1241.621241.620Châu Á
951238.231238.230Châu Á
96
Palestine
Palestine
1233.021233.020Châu Á
97
Kyrgyz Republic
Kyrgyz Republic
1224.81224.80Châu Á
98
Belarus
Belarus
1212.281212.280Châu Âu
99
Ấn Độ
Ấn Độ
1208.691204.93.79Châu Á
100
Lebanon
Lebanon
1205.771201.744.03Châu Á
101
Mauritanie
Mauritanie
1205.181205.180Châu Phi
102
Trinidad and Tobago
Trinidad and Tobago
1199.741203.28-3.54Bắc Trung Mỹ
103
New Zealand
New Zealand
1199.041199.040Châu Đại Dương
104
Kazakhstan
Kazakhstan
1198.241198.240Châu Âu
105
Kenya
Kenya
1191.071191.070Châu Phi
106
Congo
Congo
1190.631190.630Châu Phi
107
Guatemala
Guatemala
1186.711166.620.11Bắc Trung Mỹ
108
Madagascar
Madagascar
1186.091186.090Châu Phi
109
Kosovo
Kosovo
1179.691179.690Châu Âu
110
Tajikistan
Tajikistan
1179.541179.540Châu Á
111
Estonia
Estonia
1179.31179.30Châu Âu
112
Guinea-Bissau
Guinea-Bissau
1178.931178.930Châu Phi
113
Thái Lan
Thái Lan
1174.371174.370Châu Á
114
Namibia
Namibia
1172.411175.14-2.73Châu Phi
115
Korea DPR
Korea DPR
1169.961169.960Châu Á
116
Angola
Angola
1169.071170.76-1.69Châu Phi
117
Mozambique
Mozambique
1164.251165.85-1.60Châu Phi
118
Cyprus
Cyprus
1163.731163.730Châu Âu
119
Gambia
Gambia
1159.821159.820Châu Phi
120
Sierra Leone
Sierra Leone
1156.111156.110Châu Phi
121
Azerbaijan
Azerbaijan
1143.221143.220Châu Âu
122
Togo
Togo
1140.881140.880Châu Phi
123
Malawi
Malawi
1140.651133.177.48Châu Phi
124
Tanzania
Tanzania
1138.791138.790Châu Phi
125
Zimbabwe
Zimbabwe
1138.561138.560Châu Phi
126
Central African Republic
Central African Republic
1133.51133.50Châu Phi
127
Libya
Libya
1130.751130.750Châu Phi
128
Niger
Niger
1129.671129.670Châu Phi
129
Faroe Islands
Faroe Islands
1126.31126.30Châu Âu
130
Comoros
Comoros
1119.991122.82-2.83Châu Phi
131
Sudan
Sudan
1116.211116.210Châu Phi
132
Antigua and Barbuda
Antigua and Barbuda
1107.511107.510Bắc Trung Mỹ
133
Solomon Islands
Solomon Islands
1097.611097.610Châu Đại Dương
134
Latvia
Latvia
1096.191096.190Châu Âu
135
Philippines
Philippines
1095.661095.660Châu Á
136
Malaysia
Malaysia
1091.571091.570Châu Á
137
Kuwait
Kuwait
1090.421084.346.08Châu Á
138
Turkmenistan
Turkmenistan
1089.771089.770Châu Á
139
Rwanda
Rwanda
1089.461089.460Châu Phi
140
Burundi
Burundi
1085.061085.060Châu Phi
141
Nicaragua
Nicaragua
1076.111076.110Bắc Trung Mỹ
142
 Ethiopia
Ethiopia
1074.471074.470Châu Phi
143
Suriname
Suriname
1073.571073.570Bắc Trung Mỹ
144
Lithuania
Lithuania
1069.971069.970Châu Âu
145
St Kitts and Nevis
St Kitts and Nevis
1066.811092.03-25.22Bắc Trung Mỹ
146
Eswatini
Eswatini
1058.191058.82-0.63Châu Phi
147
Botswana
Botswana
1054.311052.371.94Châu Phi
148
Liberia
Liberia
1049.941049.940Châu Phi
149
Hong Kong
Hong Kong
1049.741049.740Châu Á
150
Indonesia
Indonesia
1047.461047.460Châu Á
151
Lesotho
Lesotho
1038.681035.13.58Châu Phi
152
Dominican Republic
Dominican Republic
1036.741036.740Bắc Trung Mỹ
153
Đài Bắc Trung Hoa
Đài Bắc Trung Hoa
1028.181028.180Châu Á
154
 Andorra
Andorra
1022.31022.30Châu Âu
155
Maldives
Maldives
1021.851024.72-2.87Châu Á
156
Yemen
Yemen
1020.371020.370Châu Á
157
Afghanistan
Afghanistan
1020.321020.320Châu Á
158
Singapore
Singapore
1014.781014.780Châu Á
159
Papua New Guinea
Papua New Guinea
1003.281003.280Châu Đại Dương
160
Myanmar
Myanmar
1000.261000.260Châu Á
161
New Caledonia
New Caledonia
995.58995.580Châu Đại Dương
162
Tahiti
Tahiti
995.11995.110Châu Đại Dương
163
Puerto Rico
Puerto Rico
993.8993.80Bắc Trung Mỹ
164
Moldova
Moldova
990.73990.730Châu Âu
165
Vanuatu
Vanuatu
986.44986.440Châu Đại Dương
166
Barbados
Barbados
984.05984.050Bắc Trung Mỹ
167
South Sudan
South Sudan
983.35983.350Châu Phi
168
Guyana
Guyana
981.69981.690Bắc Trung Mỹ
169
Fiji
Fiji
980.48980.480Châu Đại Dương
170
St Lucia
St Lucia
978.91978.910Bắc Trung Mỹ
171
Malta
Malta
972.86972.860Châu Âu
172
Cuba
Cuba
968.29984.84-16.55Bắc Trung Mỹ
173
Bermuda
Bermuda
966.27966.270Bắc Trung Mỹ
174
Grenada
Grenada
960.77960.770Bắc Trung Mỹ
175
Nepal
Nepal
958.05959.36-1.31Châu Á
176
Campuchia
Campuchia
942.97942.970Châu Á
177939.96939.960Bắc Trung Mỹ
178
St Vincent and the Grenadines
St Vincent and the Grenadines
938.28938.280Bắc Trung Mỹ
179
Montserrat
Montserrat
938.02938.020Bắc Trung Mỹ
180
Mauritius
Mauritius
936.09936.030.06Châu Phi
181
Tchad
Tchad
930.22930.220Châu Phi
182
Macau
Macau
913.68913.680Châu Á
183
Mongolia
Mongolia
908.71908.710Châu Á
184
Dominica
Dominica
904.88904.880Bắc Trung Mỹ
185
Bhutan
Bhutan
900.65906.36-5.71Châu Á
186
São Tomé and Príncipe
São Tomé and Príncipe
900.07900.070Châu Phi
187
Lào
Lào
899.58899.580Châu Á
188
Cook Islands
Cook Islands
899.33899.330Châu Đại Dương
189
Bangladesh
Bangladesh
892.44889.52.94Châu Á
190
Brunei
Brunei
891.12891.120Châu Á
191
Djibouti
Djibouti
889.2889.20Châu Phi
192
Đông Timor
Đông Timor
860.45860.450Châu Á
193
Cayman Islands
Cayman Islands
859.83859.830Bắc Trung Mỹ
194
Seychelles
Seychelles
856.71860.13-3.42Châu Phi
195
Eritrea
Eritrea
855.56855.560Châu Phi
196
Somalia
Somalia
854.72854.720Châu Phi
197
Bahamas
Bahamas
852.87852.870Bắc Trung Mỹ
198
Gibraltar
Gibraltar
851.64851.640Châu Âu
199
Aruba
Aruba
850.88850.880Bắc Trung Mỹ
200
Liechtenstein
Liechtenstein
848.82848.820Châu Âu
201
Pakistan
Pakistan
847.67852.13-4.46Châu Á
202
Turks and Caicos Islands
Turks and Caicos Islands
839.39839.390Bắc Trung Mỹ
203
Guam
Guam
838.33838.330Châu Á
204
Sri Lanka
Sri Lanka
825.25825.250Châu Á
205
US Virgin Islands
US Virgin Islands
816.59816.590Bắc Trung Mỹ
206
British Virgin Islands
British Virgin Islands
804.11804.110Bắc Trung Mỹ
207
Anguilla
Anguilla
785.69785.690Bắc Trung Mỹ
208
San Marino
San Marino
753.11753.110Châu Âu

Tin BXH FIFA mới nhất

Xem thêm

Tin mới nhất

Xem thêm
top-arrow
X